上次机场的那个嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 The one at the last airport | ⏯ |
那个机器 🇨🇳 | 🇬🇧 That machine | ⏯ |
机器里面是在吸烟器的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a smoker in the machine | ⏯ |
机器人在跳舞机器人马上要上学了 🇨🇳 | 🇬🇧 Robots are dancing Robots are about to go to school | ⏯ |
上次我就是插手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time I plugged my cell phone | ⏯ |
那些机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Those robots | ⏯ |
那个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 The robot | ⏯ |
我上次买的就是80块钱一瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time I bought it was 80 bucks a bottle | ⏯ |
的机器 🇨🇳 | 🇬🇧 machine | ⏯ |
我在机器里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the machine | ⏯ |
是的,原装机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, the original machine | ⏯ |
机器是整体的 🇨🇳 | 🇬🇧 The machine is whole | ⏯ |
我是住在上次的酒店. 🇨🇳 | 🇬🇧 I was staying at the last hotel | ⏯ |
上次那个手机坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cell phone broke down last time | ⏯ |
那你上次在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where was your last time | ⏯ |
我在找手机充电器。我的手机马上没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a cell phone charger. My cell phone is dead at once | ⏯ |
那个小机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 That little robot | ⏯ |
上一次,你是在哪里那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time, where were you | ⏯ |
你的机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Your machine | ⏯ |
上次那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |