Chinese to Vietnamese

How to say 这也是不行 in Vietnamese?

Không tốt đâu

More translations for 这也是不行

就算是你也不行  🇨🇳🇬🇧  Even you cant
偷钱也是不行的  🇨🇳🇬🇧  Stealing money is not going to work
也不行吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you
你现在命名吧也这样也行这样也行啊,这样也行  🇨🇳🇬🇧  You now name it, its also OK, its okay
喜欢你是你,不是你不行,像你也不行  🇨🇳🇬🇧  Like you is you, not you can not, like you can not
这样也行,这个也能忍  🇨🇳🇬🇧  This is OK, this can also endure
你要发的话也不是不行  🇨🇳🇬🇧  Its not impossible if youre going to send it
这种行不行  🇨🇳🇬🇧  Can this work
不是不行  🇨🇳🇬🇧  No, its not
也行  🇨🇳🇬🇧  Its okay
也行  🇨🇳🇬🇧  Its okay, too
不行的不行的,这样不行的  🇨🇳🇬🇧  No, no, no
也不是  🇨🇳🇬🇧  Not either
给钱也不行吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you give money
不,这也是你的家  🇨🇳🇬🇧  No, this is your home, too
不行这个  🇨🇳🇬🇧  No, I cant do that
也许是,也许不是  🇨🇳🇬🇧  Maybe, maybe not
他和我是同行,我也是做这个  🇨🇳🇬🇧  Hes with me, and I do that
这是不文明的行为  🇨🇳🇬🇧  Its uncivilized behavior
还是不行  🇨🇳🇬🇧  Still not

More translations for Không tốt đâu

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i