Vietnamese to Chinese

How to say Người ta nhìn in Chinese?

人们看

More translations for Người ta nhìn

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
I just had o团队fight到ta  🇨🇳🇬🇧  I just had o teamfightta
这个是出国ta s海关锁  🇨🇳🇬🇧  This is a customs lock to go abroad
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country

More translations for 人们看

看看你的家人们  🇨🇳🇬🇧  Look at your family
看好你们人  🇨🇳🇬🇧  Keep an eye on you guys
你们年轻人好看  🇨🇳🇬🇧  You young people look good
人人们,人人们  🇨🇳🇬🇧  People, people
长城很值得人们去看一看  🇨🇳🇬🇧  The Great Wall is well worth a look at
我们看看  🇨🇳🇬🇧  Lets see
人脸看  🇨🇳🇬🇧  Face to see
我们去看看  🇨🇳🇬🇧  Lets go and have a look
我看看你们  🇨🇳🇬🇧  Ill look at you guys
我们会看见圣诞老人  🇨🇳🇬🇧  Well see Santa Claus
人、人们  🇨🇳🇬🇧  People, people
人们通常和他们的家人在晚上看月亮  🇨🇳🇬🇧  People usually watch the moon with their families at night
看他们  🇨🇳🇬🇧  Look at them
让我们来看看他们一家人都在干什么呢  🇨🇳🇬🇧  Lets see what the family is doing
人呢出来看看呀  🇨🇳🇬🇧  And then the people come out and see
来看看我的家人  🇨🇳🇬🇧  Come and see my family
让我们去看看  🇨🇳🇬🇧  Lets have a look
让我们去看看  🇨🇳🇬🇧  Lets take a look
让我们看一看  🇨🇳🇬🇧  Lets have a look
我们去看看吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go check it out