Chinese to Vietnamese

How to say 你们都要听她的 in Vietnamese?

Tất cả các bạn sẽ lắng nghe cô ấy

More translations for 你们都要听她的

都听你的  🇨🇳🇬🇧  Im listening to you
听她的  🇨🇳🇬🇧  Listen to her
你干嘛要打听她  🇨🇳🇬🇧  Why are you asking her
听说她会带你们去见她  🇨🇳🇬🇧  I heard shed take you to see her
你为什么要打听她  🇨🇳🇬🇧  Why are you asking her
每天都要听  🇨🇳🇬🇧  Listen every day
她们需要你的帮助  🇨🇳🇬🇧  They need your help
我听她说的  🇨🇳🇬🇧  I heard her
她唱很多好听的歌给我们听  🇨🇳🇬🇧  She sings a lot of good songs to us
只要好听的歌我都喜欢听  🇨🇳🇬🇧  I like to listen to good songs
你说的都听不懂  🇨🇳🇬🇧  You dont understand what you say
我们都听不懂  🇨🇳🇬🇧  We dont understand
你们听的懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
八缸的,他们都没听懂  🇨🇳🇬🇧  Eight-cylinder, they didnt understand
我们都喜欢她  🇨🇳🇬🇧  We all like her
她们都喜欢玩  🇨🇳🇬🇧  They all like to play
她们都很美丽  🇨🇳🇬🇧  They are all beautiful
你听着是啥,你都听错了  🇨🇳🇬🇧  Youre listening to what youre listening to, youre all wrong
每天都要听一遍  🇨🇳🇬🇧  I hear it every day
她们们都觉得很美  🇨🇳🇬🇧  They all feel beautiful

More translations for Tất cả các bạn sẽ lắng nghe cô ấy

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia