过完年 🇨🇳 | 🇬🇧 After the New Year | ⏯ |
过完寒假不就过来了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 After the winter vacation will not come here | ⏯ |
过完中国年 🇨🇳 | 🇬🇧 After the Chinese New Year | ⏯ |
过完你就来到了春天 🇨🇳 | 🇬🇧 After youre done, youre in the spring | ⏯ |
就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
你过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming | ⏯ |
我过完年就去你那里考证 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to your place in the end of the year | ⏯ |
中国过完年就到三月了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas new year is in March | ⏯ |
你是说过年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean New Years Time | ⏯ |
过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming here | ⏯ |
过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |
来过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been here | ⏯ |
过来过来过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over | ⏯ |
冬至过完你就来到了春天 🇨🇳 | 🇬🇧 After the winter solstice you come to spring | ⏯ |
你要过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come over | ⏯ |
你过来吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming over for dinner | ⏯ |
你不过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you coming | ⏯ |
你过不来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you come | ⏯ |
你会过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come over | ⏯ |
中国过年来 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |