Vietnamese to Chinese

How to say Em yêu anh không muốn người ta nhìn in Chinese?

我爱你,不想让别人看

More translations for Em yêu anh không muốn người ta nhìn

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up

More translations for 我爱你,不想让别人看

我不想让你看我  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to look at me
还是你不想去爱,不想被爱,还是你不想爱别人  🇨🇳🇬🇧  Or do you want to love, you dont want to be loved, or do you want to love others
您不让我看让谁看你亲爱的  🇨🇳🇬🇧  You dont let me see whos going to see you, my dear
我想去看望你,我不想让你一个人  🇨🇳🇬🇧  I want to see you, I dont want you alone
你爱谁啊?不爱我爱别人啊  🇨🇳🇬🇧  Who do you love? Dont love me and I love others
不想让我看你,是吧  🇨🇳🇬🇧  You dont want me to see you, do you
但是我不想让你看  🇨🇳🇬🇧  But I dont want you to see
曼谷人民爱你不想让你离开  🇨🇳🇬🇧  The people of Bangkok love you and dont want you to leave
你是想找别人按摩吗?你不想让我给你按摩  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for someone else to get a massage? You dont want me to give you a massage
不要让别人等你太久  🇨🇳🇬🇧  Dont let others wait for you too long
别让我一个人  🇨🇳🇬🇧  Dont leave me alone
我不想让你走  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to go
让你爱我  🇨🇳🇬🇧  Let you love me
你想问别人  🇨🇳🇬🇧  You want to ask people
我让你看看,就我一个人  🇨🇳🇬🇧  Ill show you, Im alone
我可不想以调情让我爱上你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to make me fall in love with you by flirting
我给你说了,我没有爱上别人,我爱的人是你,而你让我伤心  🇨🇳🇬🇧  I told you, Im not in love with someone, I love you, and you make me sad
别让我杀你  🇨🇳🇬🇧  Dont let me kill you
给你帽子,不想让你看见!  🇨🇳🇬🇧  Give you a hat and dont want you to see it
别看我别看我  🇨🇳🇬🇧  Dont look at me Dont look at me