Chinese to Vietnamese

How to say 你们是都要听她的吗 in Vietnamese?

Tất cả các bạn sẽ lắng nghe cô ấy

More translations for 你们是都要听她的吗

都听你的  🇨🇳🇬🇧  Im listening to you
你们听的懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
听她的  🇨🇳🇬🇧  Listen to her
听到你们印度的首都是新德里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you hear that the capital of india is New Delhi
你干嘛要打听她  🇨🇳🇬🇧  Why are you asking her
她们都很漂亮吗  🇨🇳🇬🇧  Are they all beautiful
听说她会带你们去见她  🇨🇳🇬🇧  I heard shed take you to see her
你听着是啥,你都听错了  🇨🇳🇬🇧  Youre listening to what youre listening to, youre all wrong
你为什么要打听她  🇨🇳🇬🇧  Why are you asking her
你们都是学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you all students
你们都是男的  🇨🇳🇬🇧  Youre all men
你们全部都要享受吗?你们三位都要按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you all want to enjoy it? Are all three of you going to have a massage
每天都要听  🇨🇳🇬🇧  Listen every day
她是你的阿姨吗  🇨🇳🇬🇧  Is she your aunt
她们需要你的帮助  🇨🇳🇬🇧  They need your help
你们的线都不需要我们讲的,是不是  🇨🇳🇬🇧  None of your lines need us to talk, do you
还是你们好,我们都要收钱的  🇨🇳🇬🇧  Hello, we all have to take the money
我听她说的  🇨🇳🇬🇧  I heard her
她唱很多好听的歌给我们听  🇨🇳🇬🇧  She sings a lot of good songs to us
只要好听的歌我都喜欢听  🇨🇳🇬🇧  I like to listen to good songs

More translations for Tất cả các bạn sẽ lắng nghe cô ấy

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia