到我这里来过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here for the new year | ⏯ |
我到帕赛这边来了,你要过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to Passys side | ⏯ |
你以后在这边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to be here | ⏯ |
我这边过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming over here | ⏯ |
你是谁?请到我这边来 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you? Please come to my side | ⏯ |
我是过来这边出差 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here on business | ⏯ |
过来这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over here | ⏯ |
你不是要在这边呆两年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to be here for two years | ⏯ |
过完年 🇨🇳 | 🇬🇧 After the New Year | ⏯ |
我们两个做完爱之后,你再过来是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 After the two of us have finished our love, youll come over again, wont you | ⏯ |
你过来我这边洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 You come over to my side to take a bath | ⏯ |
你过来我这吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to me | ⏯ |
我在2014年来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here since 2014 | ⏯ |
我在这里,你能过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, can you come over | ⏯ |
您是过来这边出差的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here on business | ⏯ |
我手机放在这边,一会再过来拿是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I put my cell phone here, and Ill come over and get it again, right | ⏯ |
你到这边我们走过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You go this way and well go | ⏯ |
这边给你水过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the water for you | ⏯ |
你能过来这边么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come over here | ⏯ |
过年后 🇨🇳 | 🇬🇧 After the New Year | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |