Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
你在中国做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do in China | ⏯ |
来中国做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing in China | ⏯ |
在美国做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing in The United States | ⏯ |
你来中国做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing in China | ⏯ |
我在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I doing | ⏯ |
你想要在中国做什么公司 🇨🇳 | 🇬🇧 What company do you want to be in China | ⏯ |
你在中国干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing in China | ⏯ |
我现在在做什么?你现在在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I doing now? What are you doing now | ⏯ |
在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
我们在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are we doing | ⏯ |
在中国什么地方住 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live in China | ⏯ |
在什么中 🇨🇳 | 🇬🇧 In what | ⏯ |
在什么什么中间 🇨🇳 | 🇬🇧 in the middle of what | ⏯ |
在什么什么中心 🇨🇳 | 🇬🇧 at what center | ⏯ |
在什么什么当中 🇨🇳 | 🇬🇧 In what | ⏯ |
来中国多久了,在这边做什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has it been in China and what has been done here | ⏯ |
你来到中国,准备做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do when you come to China | ⏯ |
我现在在做着什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I doing now | ⏯ |
去年在英国做了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you do in England last year | ⏯ |
说什么中国国医 🇨🇳 | 🇬🇧 Say what the Chinese national medicine | ⏯ |