Chinese to Vietnamese

How to say 你是越南的,听得懂中国话吗 in Vietnamese?

Bạn đến từ Việt Nam, bạn có hiểu tiếng Trung Quốc

More translations for 你是越南的,听得懂中国话吗

的话你听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
你听得懂中文吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand Chinese
你听得懂我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand what Im saying
你听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
我不懂你们说的话,你们会说中国话吗?你们能听懂中国话吗  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what you say. Can you understand Chinese
可是你听不懂中国人说的话  🇨🇳🇬🇧  But you cant understand what Chinese said
我听不懂越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont understand Vietnamese
你呢 你是越南人吗,我是中国的  🇨🇳🇬🇧  Are you Vietnamese, Im Chinese
我说话你能听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im talking to
我说话你能听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im talking about
你能听得懂我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im saying
听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand me
的话你听懂了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand that
主持问你可以听的懂中国话吗  🇨🇳🇬🇧  The host asked if you could understand Chinese
你可以听懂中国吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand China
你是越南的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you from Vietnam
你能听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand me
你听得懂  🇨🇳🇬🇧  You understand
我说的中文,你能听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, can you understand me
你看得懂中国的电视吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand Chinese TV

More translations for Bạn đến từ Việt Nam, bạn có hiểu tiếng Trung Quốc

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here