Vietnamese to Chinese

How to say Anh sĩn nên đã ôm tôi in Chinese?

你应该拥抱我

More translations for Anh sĩn nên đã ôm tôi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh

More translations for 你应该拥抱我

你不应该亲我或拥抱他  🇨🇳🇬🇧  You shouldnt kiss me or hug him
你不应该亲吻或拥抱它们  🇨🇳🇬🇧  You shouldnt kiss or hug them
拥抱  🇨🇳🇬🇧  Hug
拥抱  🇨🇳🇬🇧  embrace
我拥抱熊  🇨🇳🇬🇧  I hug the bear
我喜欢你的拥抱  🇨🇳🇬🇧  I love your hugs
我需要你的拥抱  🇨🇳🇬🇧  I need your hug
你欠我一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  You owe me a hug
按摩,拥抱,拥吻  🇨🇳🇬🇧  Massage, hug, kiss
你应该拥有自己的生命  🇨🇳🇬🇧  You should have your own life
需要你的拥抱  🇨🇳🇬🇧  I need your hug
400个拥抱  🇨🇳🇬🇧  400 hugs
爱的拥抱  🇨🇳🇬🇧  Loves embrace
你想和我拥抱接吻  🇨🇳🇬🇧  You want to hug and kiss me
我很喜欢和你拥抱  🇨🇳🇬🇧  I love hugging you
给我一个拥抱  🇨🇳🇬🇧  Give me a hug
你应该  🇨🇳🇬🇧  You should
抱歉,我应该怎么去这里  🇨🇳🇬🇧  Sorry, how do I get here
温暖的拥抱  🇨🇳🇬🇧  Warm hugs
拥抱在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the hug