Vietnamese to Chinese

How to say Tối qua đi chùa in Chinese?

昨晚去圣殿

More translations for Tối qua đi chùa

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 昨晚去圣殿

昨晚  🇨🇳🇬🇧  Last night
我昨晚去看书了  🇨🇳🇬🇧  I went to see the book last night
宫殿  🇨🇳🇬🇧  Palace
殿下  🇨🇳🇬🇧  Your Highness
殿堂  🇨🇳🇬🇧  Hall
殿茹  🇨🇳🇬🇧  Temple
我昨天晚上去洗澡  🇨🇳🇬🇧  I went for a bath last night
皇上的宫殿宫殿宫殿不是重点  🇨🇳🇬🇧  Palace palacepalace palaces on the emperor are not the focus
抱歉,我只找到南非圣殿  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I only found the Temple of South Africa
昨晚跳绳  🇨🇳🇬🇧  Jumping rope last night
昨天晚上  🇨🇳🇬🇧  Last night
昨晚睡好  🇨🇳🇬🇧  I slept well last night
昨天太晚  🇨🇳🇬🇧  Yesterday was too late
昨晚坏了  🇨🇳🇬🇧  It broke last night
昨晚来过  🇨🇳🇬🇧  I came here last night
昨晚,good crazy  🇨🇳🇬🇧  Last night, good
昨天晚上  🇨🇳🇬🇧  Last night
昨晚性感  🇨🇳🇬🇧  Last night was sexy
昨晚下班  🇨🇳🇬🇧  Last night after work
昨晚睡觉  🇨🇳🇬🇧  I went to bed last night