网店 🇨🇳 | 🇬🇧 Shop | ⏯ |
杰克在网上开了一家店铺吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Jack open a shop online | ⏯ |
今天开店 🇨🇳 | 🇬🇧 Open today | ⏯ |
开一家店 🇨🇳 | 🇬🇧 Open a shop | ⏯ |
皮开肉店 🇨🇳 | 🇬🇧 Peel a butchers shop | ⏯ |
旗开肉店 🇨🇳 | 🇬🇧 Flag opened a butchers shop | ⏯ |
离开酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave the hotel | ⏯ |
网页我打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant open the page | ⏯ |
有很多开网店的都在我这里供应货 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of shop fronts that supply goods here | ⏯ |
你好,网址打不开 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the web address cant open | ⏯ |
网络名校公开课 🇨🇳 | 🇬🇧 Open courses at famous schools in the network | ⏯ |
这个网站不能打开 🇨🇳 | 🇬🇧 This site cannot be opened | ⏯ |
下午1点开店 🇨🇳 | 🇬🇧 Open slot at 1 p.m | ⏯ |
教师开文具店 🇨🇳 | 🇬🇧 The teacher opens the stationery shop | ⏯ |
开店成本降低 🇨🇳 | 🇬🇧 Lower cost of opening a store | ⏯ |
我们这里有网络你可以打开网络 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a network here where you can turn on the network | ⏯ |
请问ucm什么时候开网 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does ucm open the net | ⏯ |
官网网站 🇨🇳 | 🇬🇧 Official website | ⏯ |
网上网下 🇨🇳 | 🇬🇧 Online | ⏯ |
这一家店是清真人开的店 🇨🇳 | 🇬🇧 This shop is a halal shop | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶 🇨🇳 | 🇬🇧 Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |