你老婆来过这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has your wife been here | ⏯ |
你每次过来锻炼,你老婆过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time you come to exercise, does your wife come over | ⏯ |
你现在准备过来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready to come now | ⏯ |
老婆又催过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The wife came back | ⏯ |
你们在准备过新年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you getting ready for the New Year | ⏯ |
过完年 🇨🇳 | 🇬🇧 After the New Year | ⏯ |
我是来陪老婆孩子过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to spend the New Year with my wife and children | ⏯ |
老师,你过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, are you coming | ⏯ |
今年我到和老婆家过年 🇨🇳 | 🇬🇧 This year I went to my wifes house for the New Year | ⏯ |
我准备好了、过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready | ⏯ |
你这是要准备备回回到自己的家乡,准备要过新年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready to go back to your hometown for the New Year | ⏯ |
每次你过来,你老婆为什么不过来啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time you come, why dont your wife come | ⏯ |
老婆不过气 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is not angry | ⏯ |
老婆也待过 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife has been there, too | ⏯ |
洛迪你们这里准备过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lodi, youre here for the New Year | ⏯ |
我准备年过完给她去买一台价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy her a price by the end of the new year | ⏯ |
准备过圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready for Christmas | ⏯ |
准备好我过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me ready for the past | ⏯ |
你们过年回老家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come back home for the New Year | ⏯ |
老婆,把我的手机拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, get my cell phone | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |