Chinese to Vietnamese

How to say 河内到曼谷坐哪个飞机 in Vietnamese?

Những chiếc máy bay nào phải đi từ Hà Nội đến Bangkok

More translations for 河内到曼谷坐哪个飞机

坐飞机到河内  🇨🇳🇬🇧  By plane to Hanoi
飞机场曼谷  🇨🇳🇬🇧  Airport Bangkok
一会飞曼谷  🇨🇳🇬🇧  Fly to Bangkok
曼谷廊曼机场  🇨🇳🇬🇧  Bangkok Langman Airport
在曼谷哪个酒店  🇨🇳🇬🇧  Which hotel in Bangkok
飞往泰国曼谷  🇨🇳🇬🇧  Flights to Bangkok, Thailand
我们要飞曼谷  🇨🇳🇬🇧  Were flying to Bangkok
青岛到曼谷做飞机只需要5个小时  🇨🇳🇬🇧  It only takes 5 hours to make a plane from Qingdao to Bangkok
坐飞机  🇨🇳🇬🇧  By plane
请问曼谷机场在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is Bangkok Airport, please
到巴淡岛在哪里坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Where to fly to Batam Island
我到了曼谷  🇨🇳🇬🇧  Im in Bangkok
清迈到曼谷怎么坐火车  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Bangkok by train
曼谷  🇨🇳🇬🇧  Bangkok
曼谷  🇭🇰🇬🇧  Bangkok
从昆明飞曼谷几个小时  🇨🇳🇬🇧  Fly to Bangkok from Kunming for a few hours
要坐飞机  🇨🇳🇬🇧  Im going to fly
乘坐飞机  🇨🇳🇬🇧  By air
曼谷廊曼机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to Bangkok Langman Airport
你要坐哪一班飞机  🇨🇳🇬🇧  Which flight are you going to take

More translations for Những chiếc máy bay nào phải đi từ Hà Nội đến Bangkok

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bangkok  🇨🇳🇬🇧  BANGKOK
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
曼谷  🇨🇳🇬🇧  Bangkok
曼谷吗  🇨🇳🇬🇧  Bangkok
曼谷  🇭🇰🇬🇧  Bangkok
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
飞机场曼谷  🇨🇳🇬🇧  Airport Bangkok
再见,曼谷  🇨🇳🇬🇧  Goodbye, Bangkok
曼谷附近  🇨🇳🇬🇧  Near Bangkok
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay
黑水湾  🇨🇳🇬🇧  Blackwater Bay
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
海棠湾  🇨🇳🇬🇧  Haitang Bay
亚龙湾  🇨🇳🇬🇧  Yalong bay