Chinese to Vietnamese

How to say 刚才那些都是游戏 in Vietnamese?

Những người đã được trò chơi ngay bây giờ

More translations for 刚才那些都是游戏

刚才那个游戏在哪里下载  🇨🇳🇬🇧  Where did that game download just now
游戏游戏  🇨🇳🇬🇧  Games
刚才在游泳  🇨🇳🇬🇧  I was swimming just now
要玩哪些游戏  🇨🇳🇬🇧  What games do you want to play
游戏游戏玩的  🇨🇳🇬🇧  Play the game
玩游戏玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play games
游戏  🇨🇳🇬🇧  Game
刚才都说的  🇨🇳🇬🇧  Thats what I said
因为我刚登录游戏  🇨🇳🇬🇧  Because I just logged into the game
那你去游戏那么多  🇨🇳🇬🇧  Then you go to the game so much
他刚才那个  🇨🇳🇬🇧  He was just that
我可以玩过山车那些游戏吗  🇨🇳🇬🇧  Can I play those roller coaster games
这是我刚从刚才吃这些东西  🇨🇳🇬🇧  This is what I just ate
游戏机  🇨🇳🇬🇧  Game
做游戏  🇨🇳🇬🇧  Play the game
游戏屋  🇨🇳🇬🇧  Game House
玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play the game
打游戏  🇨🇳🇬🇧  Play the game
玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Play a game
来游戏  🇨🇳🇬🇧  Lets play

More translations for Những người đã được trò chơi ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m