宾馆在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the hotel | ⏯ |
你好你好啊,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello hello, where are you | ⏯ |
你们从哪里的知道哪一家宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you know which hotel | ⏯ |
你在哪里啊,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
你在哪里啊,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
你好,你现在在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you now | ⏯ |
哪个宾馆最好 🇨🇳 | 🇬🇧 Which hotel is the best | ⏯ |
你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
你好你好,咱们那个宾馆是不是啊?回宾馆伊斯兰堡住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, arent we in that hotel? Go back to the hotel in Islamabad | ⏯ |
你的旅馆在哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your hotel | ⏯ |
你好啊,你现在去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going now | ⏯ |
你在哪里买的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you buy it | ⏯ |
你这里是宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a hotel here | ⏯ |
留在那儿的宾馆里 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay in the hotel there | ⏯ |
你说在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you say it is | ⏯ |
是啊。你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes. Where are you | ⏯ |
你家在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your house | ⏯ |
你现在在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
你在哪里啊现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
你们上不上宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant go to a hotel | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |