哪里有租车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I find a car | ⏯ |
有停车场,有停车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There is parking and there is parking | ⏯ |
停车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking places | ⏯ |
这边有卖摩托车的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to sell motorcycles here | ⏯ |
有的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 There are places | ⏯ |
有赌钱的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any place to bet | ⏯ |
有吃饭的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to eat | ⏯ |
有喝酒的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to drink | ⏯ |
你有地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a place | ⏯ |
这里是打车的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the place to take a taxi | ⏯ |
出租车站有票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a ticket at the taxi stand | ⏯ |
还会有出租车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will there be a taxi | ⏯ |
这里有出租车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a taxi here | ⏯ |
有出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a taxi | ⏯ |
出租车打表吗?出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a taxi? Taxi | ⏯ |
到垃圾的地方有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to get the trash | ⏯ |
有趣的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Interesting place | ⏯ |
这是他们下车的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this where they get off | ⏯ |
车子停在下车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The cars parked where it got off | ⏯ |
请问这个地方有公交车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bus in this place, please | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |