Vietnamese to Chinese

How to say Anh dậy chưa in Chinese?

你站起来了

More translations for Anh dậy chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why

More translations for 你站起来了

我站起来了  🇨🇳🇬🇧  I got up
站起来  🇨🇳🇬🇧  Stand up
站起来  🇨🇳🇬🇧  Stand up
起来,持剑杀了我。起来,起来,站起来  🇨🇳🇬🇧  Get up, kill me with a sword. Get up, get up, get up
请站起来  🇨🇳🇬🇧  Please stand up
我已经站起来了  🇨🇳🇬🇧  Ive got my feet up
什么叫我站起来了  🇨🇳🇬🇧  What made me stand up
马上站起来  🇨🇳🇬🇧  Stand up now
宝贝,自己站起来,快点,自己站起来  🇨🇳🇬🇧  Baby, stand up, hurry up, stand up
站起  🇨🇳🇬🇧  Stand up
起来了  🇨🇳🇬🇧  Its up
起来了  🇨🇳🇬🇧  Its up
让我们都站起来  🇨🇳🇬🇧  Lets all stand up
金色黑色站起来  🇨🇳🇬🇧  The golden black stood up
你正站在边缘抬起头来  🇨🇳🇬🇧  You are standing on the edge and looking up
了起来给你聊  🇨🇳🇬🇧  Get up and talk to you
那你烧起来了  🇨🇳🇬🇧  Then youre burning
她虚弱的几乎站不起来了  🇨🇳🇬🇧  She could hardly stand up in weakness
我起来了  🇨🇳🇬🇧  Im up
起来了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get up