Chinese to Vietnamese

How to say 我在呀 in Vietnamese?

Tôi ở đây

More translations for 我在呀

我在游戏呀  🇨🇳🇬🇧  Im playing
我在北京呀  🇨🇳🇬🇧  Im in Beijing
我在车上呀  🇨🇳🇬🇧  Im in the car
我呀我呀  🇨🇳🇬🇧  Im me
钱在我卡里呀  🇨🇳🇬🇧  The moneys in my card
你在哪里呀?我在这里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? I am here
我现在在华盛顿玩呀  🇨🇳🇬🇧  Im playing in Washington right now
在干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
您在530呀  🇨🇳🇬🇧  Are you at 530
在工作呀  🇨🇳🇬🇧  Im at work
呀呀呀  🇨🇳🇬🇧  Oh, yes
你是问我周末在不在呀  🇨🇳🇬🇧  Are you asking me if Im here on the weekend
我肯定是在工作呀  🇨🇳🇬🇧  I must be working
我现在真的好饿呀  🇨🇳🇬🇧  Im really hungry now
呀哈哈,呀呀呀  🇨🇳🇬🇧  Oh haha, ah
哎呀呀呀  🇨🇳🇬🇧  Oops
我会呀  🇨🇳🇬🇧  I will
我有呀  🇨🇳🇬🇧  I have
我怕呀  🇨🇳🇬🇧  Im afraid
等我呀  🇨🇳🇬🇧  Wait for me

More translations for Tôi ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it