家的那个位置就是公园一号 🇨🇳 | 🇬🇧 The location of the home is Park One | ⏯ |
单家 🇨🇳 | 🇬🇧 Single home | ⏯ |
那个家人 🇭🇰 | 🇬🇧 The family | ⏯ |
今天是星期天,人家不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Sunday, people dont go to work | ⏯ |
大家明天上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybodys going to work tomorrow | ⏯ |
国家公职人员 🇨🇳 | 🇬🇧 State public officials | ⏯ |
家里公公 🇨🇳 | 🇬🇧 Father-in-the-poor | ⏯ |
两家公司的报价单 🇨🇳 | 🇬🇧 Quotes from two companies | ⏯ |
大家早上好,各位 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, everyone | ⏯ |
你是那个国家的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre from that country | ⏯ |
我是李国玉,来自甘肃,上家单位徕卡公司做生产管理职位 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Li Guoyu, from Gansu, the upper unit Leica company to do production management positions | ⏯ |
下班后马上回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home right after work | ⏯ |
一位作家 🇨🇳 | 🇬🇧 A writer | ⏯ |
我是李国玉,来自甘肃,上家单位徕卡公司担任生产管理职位 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Li Guoyu, from Gansu, the upper unit Leica company as a production management position | ⏯ |
我是李国玉,来自甘肃,上家单位徕卡公司,担任生产管理职位 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Li Guoyu, from Gansu, the upper unit Leica Company, as a production management position | ⏯ |
那是我的家 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my home | ⏯ |
那我上班儿呢,今天是有点冷,中午穿点儿衣裳啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I go to work, today is a little cold, at noon wear some clothes ah | ⏯ |
那是一位家长,来自消防局 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a parent, from the fire department | ⏯ |
家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Family | ⏯ |
人家 🇨🇳 | 🇬🇧 People | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |