Chinese to Vietnamese

How to say 再睡一会儿,一会儿我给我叔叔打电话来接她 in Vietnamese?

Sau khi ngủ một chút, tôi sẽ gọi chú của tôi để chọn cô ấy lên

More translations for 再睡一会儿,一会儿我给我叔叔打电话来接她

我再睡一会儿  🇨🇳🇬🇧  Ill get some more sleep
等我一会儿给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Wait till I call you later
我不想给他叔叔打电话  🇨🇳🇬🇧  I dont want to call his uncle
我一会儿给你打电话,你必须接  🇨🇳🇬🇧  Ill call you later, you must answer
我一会儿再给我  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to me later
一会儿我来接你  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up in a minute
我一会儿打给你  🇨🇳🇬🇧  Ill call you later
我还想再睡一会儿  🇨🇳🇬🇧  I want to get some more sleep
一会儿再给你玩一会儿再给你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill play it for you later and ill play it for you later
睡一会儿  🇨🇳🇬🇧  Get some sleep
我睡了一会儿  🇨🇳🇬🇧  I slept for a while
我想再玩儿一会儿  🇨🇳🇬🇧  I want to play a little more
我等她一会儿  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for her for a while
一会儿有车来接我  🇨🇳🇬🇧  Theres a car to pick me up in a minute
再陪我一会儿  🇨🇳🇬🇧  Stay with me for a while
我一会儿再用  🇨🇳🇬🇧  Ill use it later
我们一会儿再过来  🇨🇳🇬🇧  Well be here later
再等我一会会儿啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for a while
我想再看一会儿电视  🇨🇳🇬🇧  Id like to watch TV for a while
我叔叔的女儿在我旁边  🇨🇳🇬🇧  My uncles daughter is next to me

More translations for Sau khi ngủ một chút, tôi sẽ gọi chú của tôi để chọn cô ấy lên

Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh