Chinese to Vietnamese

How to say 今天我们早餐在酒店里吃 in Vietnamese?

Hôm nay chúng tôi có bữa ăn sáng tại khách sạn

More translations for 今天我们早餐在酒店里吃

在酒店里吃早饭  🇨🇳🇬🇧  Have breakfast in the hotel
酒店早餐,在这儿吃吗  🇨🇳🇬🇧  Hotel breakfast, do you want to eat here
明天早餐在哪里吃  🇨🇳🇬🇧  Where to eat breakfast tomorrow
在哪里吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Where to eat breakfast
早餐在哪里吃  🇨🇳🇬🇧  Where to eat breakfast
我们可以在哪里吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Where can we have breakfast
我们吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Lets have breakfast
我在吃早餐  🇨🇳🇬🇧  I am eating breakfast
酒店有早餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a breakfast at the hotel
酒店里的早餐怎么样  🇨🇳🇬🇧  How was the breakfast in the hotel
这里边酒店早上有早餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there breakfast at the hotel here in the morning
今天早餐想吃什么  🇨🇳🇬🇧  What would you like for breakfast today
今天回学校吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Go back to school for breakfast today
我今天不在店里  🇨🇳🇬🇧  Im not in the store today
在酒店吃早餐我需要提供什么吗  🇨🇳🇬🇧  What do I need to provide for breakfast at the hotel
今天的早餐  🇨🇳🇬🇧  Todays breakfast
我不想酒店的客人,我想在这吃早餐  🇨🇳🇬🇧  I dont want hotel guests, I want to have breakfast here
我现在吃早餐  🇨🇳🇬🇧  I have breakfast now
我正在吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Im having breakfast
酒店提供早餐吗  🇨🇳🇬🇧  Does the hotel offer breakfast

More translations for Hôm nay chúng tôi có bữa ăn sáng tại khách sạn

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B