热水器下方有一个按钮 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a button under the water heater | ⏯ |
热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Water heater | ⏯ |
跟他们说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them | ⏯ |
你先洗个热水澡,好不好?洗个热水澡,暖一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a hot bath first, okay? Take a hot bath and warm up | ⏯ |
没有才那就是说他好像是 🇨🇳 | 🇬🇧 No, that means hes like | ⏯ |
节能热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Energy-saving water heater | ⏯ |
我跟他们说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I told them | ⏯ |
他刚才那个人热水坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 The man who had just broken down in hot water | ⏯ |
怎么开热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 How to turn on the water heater | ⏯ |
有空调,热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning, water heater | ⏯ |
你帮我跟他说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me talk to him | ⏯ |
没热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No hot water | ⏯ |
没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 No hot water | ⏯ |
那个女的好像一个鬼 🇨🇳 | 🇬🇧 The woman looks like a ghost | ⏯ |
有热水有冷水,一个开关是热水,一个是凉水 🇨🇳 | 🇬🇧 There is hot water, one switch is hot water, one is cold water | ⏯ |
医生说让他多喝热水好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 The doctor said he would give him more hot water to rest | ⏯ |
跟我说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about it | ⏯ |
没有你刚才说的那个他那个翻译器没有没有录进去 🇨🇳 | 🇬🇧 His translator didnt go into it without the one you just said | ⏯ |
我尝试一下热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill try hot water | ⏯ |
热水热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |