我是做生意的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in business | ⏯ |
我是做大蒜生意的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the garlic business | ⏯ |
我做的都是老生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing old business | ⏯ |
我是一个做生意的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a business man | ⏯ |
做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Business | ⏯ |
做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Do business | ⏯ |
做生意用的是脑子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the brain that does business | ⏯ |
我在曼谷做生意的 🇨🇳 | 🇬🇧 I do business in Bangkok | ⏯ |
我做生意,经商 🇨🇳 | 🇬🇧 I do business, I do business | ⏯ |
你是做什么生意的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of business do you do | ⏯ |
我在中国也是做茶生意的 🇨🇳 | 🇬🇧 I also do tea business in China | ⏯ |
我们是第一次做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our first business | ⏯ |
我没有做生意,我是上班的员工 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont do business, Im a worker at work | ⏯ |
我没做欠帐生意 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt do the debt business | ⏯ |
自己做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your own business | ⏯ |
生意不做了 🇨🇳 | 🇬🇧 Business is not done | ⏯ |
在这里就是来做生意的还是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it here to do business or not | ⏯ |
我是我问你还做其它的什么生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the one who asked you what else to do | ⏯ |
我丈夫做他自己的生意 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband does his own business | ⏯ |
我的朋友在这里做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend does business here | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |