Chinese to Vietnamese

How to say 你儿子几个月了 in Vietnamese?

Con trai của ông đã được một vài tháng

More translations for 你儿子几个月了

几个儿子  🇨🇳🇬🇧  A few sons
几个儿子  🇨🇳🇬🇧  How many sons
孩子几个月大了  🇨🇳🇬🇧  The baby is a few months old
儿子今天一个月了  🇨🇳🇬🇧  My son is a month old today
你的儿子是几月几号出生的  🇨🇳🇬🇧  What day was your son born
你有几个孩子,有几个女儿  🇨🇳🇬🇧  How many children do you have and how many daughters do you have
几个月  🇨🇳🇬🇧  A few months
几个月  🇨🇳🇬🇧  A few months
几个月的  🇨🇳🇬🇧  A few months
你几个孩子  🇨🇳🇬🇧  How many of your kids
儿子想你了  🇨🇳🇬🇧  My son missyou
你月经有几天了  🇨🇳🇬🇧  How many days have you been menstrual
这个月就这几天了  🇨🇳🇬🇧  This month is just a few days
你有一个儿子  🇨🇳🇬🇧  You have a son
你有几个孩子  🇨🇳🇬🇧  How many children do you have
你有几个孩子  🇨🇳🇬🇧  You have a few kids
你要几个盘子  🇨🇳🇬🇧  How many plates do you want
几个月以前  🇨🇳🇬🇧  A few months ago
几个月一次  🇨🇳🇬🇧  Once a few months
儿子你太棒了  🇨🇳🇬🇧  Son, youre great

More translations for Con trai của ông đã được một vài tháng

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸🇬🇧  What agent I charge 4HQ
Fatto con ha fhone telefono  🇮🇹🇬🇧  Done with has fhone phone
Registrarse Iniciar con número telefónico  🇨🇳🇬🇧  Registrarse Iniciar con n?mero telef?nico