Chinese to Vietnamese

How to say 老婆,我烧好了水,给你洗脸 in Vietnamese?

Honey, tôi đã có nước và tôi sẽ rửa mặt của bạn

More translations for 老婆,我烧好了水,给你洗脸

我老婆在给我女儿洗澡  🇨🇳🇬🇧  My wifes taking a bath for my daughter
你洗脸了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you wash your face
老婆你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, wife
你好老婆  🇨🇳🇬🇧  Hello wife
老婆在给女儿洗澡  🇨🇳🇬🇧  The wife is bathing her daughter
我去洗脸了  🇨🇳🇬🇧  I went to wash my face
现在要烧水洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Now its going to be a bath of boiling water
老婆我好想你  🇨🇳🇬🇧  Wife, I miss you so much
我好想你老婆  🇨🇳🇬🇧  I miss your wife so much
老婆,我好爱你  🇨🇳🇬🇧  Honey, I love you so much
给我老婆看  🇨🇳🇬🇧  Show me to my wife
我给他洗了脸,手,屁股  🇨🇳🇬🇧  I washed his face, hands, asses
我想你了老婆  🇨🇳🇬🇧  I miss my wife
喊他过来给你洗洗脸  🇨🇳🇬🇧  Call him over and wash your face
老婆我好早点了,爱你  🇨🇳🇬🇧  My wife, Im so early, Love you
老婆好  🇨🇳🇬🇧  My wife is good
下次来到我家,我叫我老婆烧饭给你吃  🇨🇳🇬🇧  Next time I come to my house, Ill ask my wife to cook for you
你老婆来了  🇨🇳🇬🇧  Your wife is here
烧热水给你泡脚  🇨🇳🇬🇧  Burn hot water to give you your feet
只给我老婆看  🇨🇳🇬🇧  Just show it to my wife

More translations for Honey, tôi đã có nước và tôi sẽ rửa mặt của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a