Chinese to Vietnamese

How to say 我现在准备上班去啊 in Vietnamese?

Tôi sẽ làm việc ngay bây giờ

More translations for 我现在准备上班去啊

你现在准备去上班了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready to go to work now
我现在准备下班  🇨🇳🇬🇧  Im ready to leave work now
准备上班  🇨🇳🇬🇧  Get ready to go to work
你现在准备去那里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you going now
我正准备要去上班  🇨🇳🇬🇧  Im about to go to work
我们准备去上班儿了  🇨🇳🇬🇧  Were going to work
我准备坐地铁去上班  🇨🇳🇬🇧  Im going to take the subway to work
我现在准备去做饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to cook now
现在早上准备去吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Now Im going to have breakfast in the morning
我现在在家准备去派对  🇨🇳🇬🇧  Im at home getting ready for the party
对不起,刚才洗漱了,准备上班去现在  🇨🇳🇬🇧  Sorry, just washed, ready to go to work now
准备去上课  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to class
准备去哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
现在我准备回家  🇨🇳🇬🇧  Now Im ready to go home
我现在准备回家  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
刚刚下班,现在准备回家  🇨🇳🇬🇧  Just off work, now ready to go home
我现在准备去市场拿货  🇨🇳🇬🇧  Im going to the market now to pick up the goods
起床啦 准备上班  🇨🇳🇬🇧  Get up, get ready to go to work
准备下班  🇨🇳🇬🇧  Get ready to leave work
现在准备回家  🇨🇳🇬🇧  Now get ready to go home

More translations for Tôi sẽ làm việc ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh