有趣的发现 🇨🇳 | 🇬🇧 Interesting findings | ⏯ |
一些有趣的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Something interesting | ⏯ |
我发现这本书很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 I find this book very interesting | ⏯ |
发明东西很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Invent inge a lot of things | ⏯ |
那里有许多有趣的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of interesting things there | ⏯ |
你又有什么有趣的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats so funny about you | ⏯ |
我爱你发现什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I love what you find | ⏯ |
我对所有东西都感兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im interested in everything | ⏯ |
在路上可以看到很多有趣的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of interesting things on the road | ⏯ |
我在整理东西,越来越发现东西太多 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorting things, Im finding too much | ⏯ |
我的书包里有很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many things in my bag | ⏯ |
办公室有发东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something in the office | ⏯ |
我有东西忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got something forgotten | ⏯ |
有吃的东西吗?我饿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything to eat? I am hungry | ⏯ |
很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its funny | ⏯ |
很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fun | ⏯ |
我现在没有托马斯的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have Thomas stuff right now | ⏯ |
现在所有东西都降价了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now everything is on the price | ⏯ |
东西很辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot | ⏯ |
旧了的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 old stuff | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |