Chinese to Vietnamese

How to say 没有时间了 in Vietnamese?

Không có thời gian đâu

More translations for 没有时间了

没有时间了  🇨🇳🇬🇧  Theres no time
没有时间  🇨🇳🇬🇧  Theres no time
没时间了  🇨🇳🇬🇧  No time
没有时间上课了  🇨🇳🇬🇧  Theres no time for class
而且没有时间了  🇨🇳🇬🇧  And theres no time
时间太久了,没有货了  🇨🇳🇬🇧  Its been too long and theres no stock
他没有时间  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have time
她没有时间  🇨🇳🇬🇧  She doesnt have time
我没有时间  🇨🇳🇬🇧  I dont have time
我没时间了  🇨🇳🇬🇧  I dont have time
你等下没有时间了  🇨🇳🇬🇧  You have no time to wait
年底了,我没有时间  🇨🇳🇬🇧  By the end, I dont have time
中午有没有时间  🇨🇳🇬🇧  Theres no time at noon
时间太早了,外面没有  🇨🇳🇬🇧  Its too early, not outside
几乎没有什么时间了  🇨🇳🇬🇧  Theres hardly any time
几乎没有什么时间了  🇨🇳🇬🇧  There is little time
短时间没有货  🇨🇳🇬🇧  Short time out of stock
我们没有时间  🇨🇳🇬🇧  We dont have time
时间没有问题  🇨🇳🇬🇧  There is no question of time
没时间  🇨🇳🇬🇧  Theres no time

More translations for Không có thời gian đâu

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu