他让我告诉你一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me tell you | ⏯ |
这个等他回来,我们商量一下在告诉你,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well talk to you when he comes back, okay | ⏯ |
你同事告诉我在楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Your colleague told me it was downstairs | ⏯ |
请告诉一下Akash一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about Akash | ⏯ |
你告诉一下模具 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell the mold | ⏯ |
老师我来读一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, let me read it | ⏯ |
下来一楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Down to the first floor | ⏯ |
按照老师告诉你的做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do what the teacher told you | ⏯ |
我来查一下,查到告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check it out and find out what Ill tell you | ⏯ |
老师,你跟我过来一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, you come with me | ⏯ |
你回来告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You come back and tell me | ⏯ |
他一回来我就告诉他这个消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell him the news as soon as he comes back | ⏯ |
他告诉我他当了两年的老师 🇨🇳 | 🇬🇧 He told me that he had been a teacher for two years | ⏯ |
下面让我告诉你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me tell you | ⏯ |
这是他的老师 🇨🇳 | 🇬🇧 This is his teacher | ⏯ |
你下班下来了之后告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me when you got off work | ⏯ |
您过来时告诉我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when you come over | ⏯ |
你的英语老师下周一过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your English teacher is coming next Monday | ⏯ |
你下楼接的他 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick him upstairs | ⏯ |
我等一下告诉你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you a minute | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |