走吃饭去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for dinner | ⏯ |
走着去 🇨🇳 | 🇬🇧 Walking | ⏯ |
出去走走呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out for a walk | ⏯ |
出去走走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a walk | ⏯ |
我走着去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I walked to work | ⏯ |
我到楼上吃个饭就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went upstairs for a meal and left | ⏯ |
我们出去走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for a walk | ⏯ |
走吧,我们去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, lets go to dinner | ⏯ |
走着去学校上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk to school | ⏯ |
走出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
她刚才走着去上学了 🇨🇳 | 🇬🇧 She was walking to school just now | ⏯ |
你想出去走走么 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go for a walk | ⏯ |
出去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out for dinner | ⏯ |
我想去吃饭,怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to dinner | ⏯ |
我们现在走路去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Were walking to dinner now | ⏯ |
去外面吃饭要怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to eat out | ⏯ |
我可以出去走一走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go out for a walk | ⏯ |
晚上我们出去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We go out for dinner in the evening | ⏯ |
我马上要出去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out for dinner right now | ⏯ |
走,我们出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, lets go out and play | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |