Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
所以睡不着觉 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant sleep | ⏯ |
你不要觉得要睡着 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you feel like youre going to sleep | ⏯ |
你睡着觉吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you sleep and eat | ⏯ |
你不睡觉我还要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep if you dont sleep | ⏯ |
我陪着你,我也不睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with you, and Im not sleeping | ⏯ |
我一宿也睡不着觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep for a night | ⏯ |
你睡不着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you sleep | ⏯ |
睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep | ⏯ |
睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot sleep | ⏯ |
你不睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to sleep | ⏯ |
想我让你吃不下饭睡不着觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want me to keep you awake | ⏯ |
可能我经常晚睡 早睡睡不着觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I often go to bed late, go to bed early and cant sleep | ⏯ |
从后面抱着你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep from the back holding you | ⏯ |
我也想抱着你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you, too | ⏯ |
不喜欢开灯睡觉,因为这样我就睡不着觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like to sleep with the light on, because I cant sleep | ⏯ |
你还不睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You still dont sleep | ⏯ |
你还不睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you sleeping | ⏯ |
你不去睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to sleep | ⏯ |
你不用睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to sleep | ⏯ |
你不准备睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to sleep | ⏯ |