献身外交随意选 🇨🇳 | 🇬🇧 Dedicated to diplomacy at will | ⏯ |
线上外教随意选 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose from outside teachers on the line | ⏯ |
线上英语随意选 🇨🇳 | 🇬🇧 Online English is free to choose | ⏯ |
还有线上外教随意选 🇨🇳 | 🇬🇧 There are also online foreign teachers free to choose | ⏯ |
线上外教随意选出国英语轻松说 🇨🇳 | 🇬🇧 Online foreign teachers freetoly choose the national English easy to say | ⏯ |
线上外教随意选出国英语轻声说 🇨🇳 | 🇬🇧 On-line foreign teachers randomly elected the country English whisper | ⏯ |
英语和英文是一个意思 🇨🇳 | 🇬🇧 English and English mean one thing | ⏯ |
现在外教随便选择出国,英语轻松说 🇨🇳 | 🇬🇧 Now foreign teachers casually choose to go abroad, English easily said | ⏯ |
线上外交随便点出国,英语随便说 🇨🇳 | 🇬🇧 Online diplomacy casually dot abroad, English casually said | ⏯ |
线上外教随意选朱国英语轻声说免费试听 🇨🇳 | 🇬🇧 On-line foreign teachers casually choose Zhu Guo English whispered free listening | ⏯ |
线上外教随意选出国英语轻松说免费试听 🇨🇳 | 🇬🇧 Online foreign teachers free to choose the national English easy to say free listening | ⏯ |
线上外教随意先 🇨🇳 | 🇬🇧 On-line foreign teachers feel free to go first | ⏯ |
新生活家随意选出国英语轻松说 🇨🇳 | 🇬🇧 New life home free to choose the country English easily said | ⏯ |
呢个英文系咩意思啊 🇭🇰 | 🇬🇧 What does this English mean | ⏯ |
随意 🇨🇳 | 🇬🇧 Random | ⏯ |
随意 🇨🇳 | 🇬🇧 Random | ⏯ |
英文,英文 🇨🇳 | 🇬🇧 English, English | ⏯ |
选择随缘 🇨🇳 | 🇬🇧 Select Follow-up | ⏯ |
给我一个碗英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a bowl in English | ⏯ |
你现在的英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in English now | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |