你等一下,想去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, where do you want to go | ⏯ |
等下要出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im going out to play | ⏯ |
你休息去那里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You rest there to play | ⏯ |
等一下要去万象城玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute to play in Vientiane City | ⏯ |
下去玩玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go down and play | ⏯ |
那不出去玩玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So dont you go out and play | ⏯ |
下班去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to play after work | ⏯ |
那你下班去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where do you go from work | ⏯ |
你想去那里就去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go there | ⏯ |
等一下我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill take you there | ⏯ |
我等你一起下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go on together | ⏯ |
过年带你去我们那边玩玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 New Years Day takes you to our side to play | ⏯ |
你去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You go there | ⏯ |
你去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
等下去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for your house | ⏯ |
等下去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I find you | ⏯ |
等一下,那个我亿元去拿去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill take it | ⏯ |
等我回去一起玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I go back and play together | ⏯ |
去玩一玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go and play | ⏯ |
你先带她去玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You take her to play first | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |