你是妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a sister | ⏯ |
跟妹妹一起玩吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Play with your sister | ⏯ |
你有一个兄弟,一个妹妹,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a brother, a sister, dont you | ⏯ |
你有妹妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a sister | ⏯ |
哦!你不也是有个妹妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh! Dont you have a sister, too | ⏯ |
你是我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my sister | ⏯ |
你妹妹是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos your sister | ⏯ |
是妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my sister | ⏯ |
你妹把你妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your sister take your sister | ⏯ |
我有一个妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a sister | ⏯ |
听说你有一个妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard you have a sister | ⏯ |
妹妹妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
680,你跟我妹妹联系 🇨🇳 | 🇬🇧 680, youre in touch with my sister | ⏯ |
你妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Your sister | ⏯ |
你妹妹生日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your sisters birthday | ⏯ |
你的妹妹不是我的妹妹嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt your sister my sister | ⏯ |
妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
我的妹妹跟我一样大 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is as old as I am | ⏯ |
妹妹你好漂亮妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister You are a beautiful sister | ⏯ |
妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 sister | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |