决定某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Decide something | ⏯ |
你决定就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all right | ⏯ |
先决定你们的旅行计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Decide on your travel plans first | ⏯ |
你们的决定造就了今天的局面! 🇨🇳 | 🇬🇧 Your decision makes today | ⏯ |
好的,就这么决定了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thats it | ⏯ |
你和你家的事情解决了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you settle your problems with your family | ⏯ |
决定了? 🇨🇳 | 🇬🇧 Decided | ⏯ |
决定做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Decide to do something | ⏯ |
你来决定就好 🇨🇳 | 🇬🇧 You decide | ⏯ |
就这么愉快的决定了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its such a pleasant decision | ⏯ |
你决定 🇨🇳 | 🇬🇧 Up to you | ⏯ |
你决定 🇨🇳 | 🇬🇧 You decide | ⏯ |
决定去做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Decide to do something | ⏯ |
决定去做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 decide to do something | ⏯ |
决定了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you made up your mind | ⏯ |
你决定好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you made up your mind | ⏯ |
好的 那我们就这样愉快的决定了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, so we made such a pleasant decision | ⏯ |
家里的行 🇨🇳 | 🇬🇧 home line | ⏯ |
你怎么决定的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you decide | ⏯ |
今天的事情怎么决定 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you decide today | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |