最近在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy lately | ⏯ |
最近在忙什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy lately | ⏯ |
你最近在忙些什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What have you been up to lately | ⏯ |
最近忙什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What have you been up to lately | ⏯ |
最近怎么样,在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 How lately, in the busy what | ⏯ |
你最近在忙些什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What have you been up to lately | ⏯ |
你最近忙什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What have you been up to lately | ⏯ |
你最近在忙什么,忙着扫雪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What have you been busy lately, busy sweeping the snow | ⏯ |
你最近忙么 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been busy lately | ⏯ |
最近在忙啥 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy lately | ⏯ |
好久不见,最近忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent seen you for a long time, what have you been busy lately | ⏯ |
你最近在忙着做什么工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work have you been busy doing lately | ⏯ |
最近是在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been busy lately | ⏯ |
最近最近在忙几个作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy with a few assignments recently | ⏯ |
最近很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy lately | ⏯ |
最近忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been busy lately | ⏯ |
最近不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Not busy lately | ⏯ |
好久不见了,最近你在忙什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time, what have you been up to lately | ⏯ |
最近在忙考试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been busy with your exams lately | ⏯ |
在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats busy | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |