Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh? | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
穿上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Get dressed | ⏯ |
穿上你的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your clothes | ⏯ |
穿上我的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on my clothes | ⏯ |
衣服上的口袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Pockets on clothes | ⏯ |
衣服衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes | ⏯ |
的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 clothes | ⏯ |
我的电脑在桌子上 🇨🇳 | 🇬🇧 My computer is on the desk | ⏯ |
电视在桌子上 🇨🇳 | 🇬🇧 The TV is on the table | ⏯ |
早上起来我洗衣服,穿上衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up in the morning and I do my laundry and put on my clothes | ⏯ |
不要在电暖气上烤衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bake clothes on the electric heating | ⏯ |
穿上身衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your clothes | ⏯ |
晚上洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes in the evening | ⏯ |
衣服上面logo 🇨🇳 | 🇬🇧 Logo on clothes | ⏯ |
穿上暖衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on warm clothes | ⏯ |
衣服在楼上 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are upstairs | ⏯ |
洗衣服,洗衣服,洗衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash clothes, wash clothes, wash clothes | ⏯ |
请把桌上的电脑给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me the computer on the desk | ⏯ |
我的电脑包在桌子上 🇨🇳 | 🇬🇧 My computer is wrapped on the table | ⏯ |
罗衣服的衣娜 🇨🇳 | 🇬🇧 Los clothes of Jenna | ⏯ |
公司客服电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Company customer service phone number | ⏯ |