月经来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The menstruation is coming | ⏯ |
我来月经了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come to menstruation | ⏯ |
来月经了不能喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant drink when you have menstruation | ⏯ |
你是不是经常来这里吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often come here to eat | ⏯ |
你的月经来完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your menstruation over | ⏯ |
我的月经来了 🇨🇳 | 🇬🇧 My menstruation is coming | ⏯ |
我是月经期 🇨🇳 | 🇬🇧 Im menstruation | ⏯ |
你是不是经常发神经 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often get nervous | ⏯ |
你是不是已经确定要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want it | ⏯ |
你们是不是经常来中国啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often come to China | ⏯ |
是不是已经爱上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been in love with | ⏯ |
不知道你是不是已经收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youve received it | ⏯ |
我来月经 🇨🇳 | 🇬🇧 I come to menstruation | ⏯ |
但是今年已经来不及了 🇨🇳 | 🇬🇧 But this year is too late | ⏯ |
意思是月经期不使用 🇨🇳 | 🇬🇧 It means menstruation is not used | ⏯ |
还是已经教了两个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been teaching for two months | ⏯ |
你是不是神经病啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you neurotic | ⏯ |
你什么时候来的月经周期,不要我们去开房你就来月经了 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you come to the menstrual cycle, dont let us open the house you come menstrual | ⏯ |
你是已经过来拿货了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you come here to pick up the goods | ⏯ |
你今天是不是已经没有活了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alive today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |