Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
冰冻的 🇨🇳 | 🇬🇧 Frozen | ⏯ |
很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap | ⏯ |
很便宜,给你的很便宜给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap, its cheap for you | ⏯ |
冰冻的雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Freezing rain | ⏯ |
冰冻的鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Frozen fish | ⏯ |
刀很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Knives are cheap | ⏯ |
冰冻的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Frozen food | ⏯ |
冰冻的大楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Frozen building | ⏯ |
便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap | ⏯ |
便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap | ⏯ |
冰冻咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Frozen Coffee | ⏯ |
冻成冰了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its frozen | ⏯ |
冰冻汽水 🇨🇳 | 🇬🇧 Frozen soda | ⏯ |
很便宜不贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap and not expensive | ⏯ |
不贵,很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not expensive, its cheap | ⏯ |
你这个已经很便宜了,很便宜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre already cheap, its cheap | ⏯ |
便宜便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheaper | ⏯ |
第一次来,但是很喜欢泰国吃的,便宜,玩的便宜,风景很漂亮,但是很热 🇨🇳 | 🇬🇧 First time, but like Thai food, cheap, play cheap, beautiful scenery, but very hot | ⏯ |
便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 cheap | ⏯ |
便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap | ⏯ |