Vietnamese to Chinese

How to say Gió đông lạnh giá lắm in Chinese?

冰冻的风很便宜!

More translations for Gió đông lạnh giá lắm

Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 冰冻的风很便宜!

冰冻的  🇨🇳🇬🇧  Frozen
很便宜  🇨🇳🇬🇧  Its cheap
很便宜,给你的很便宜给你的  🇨🇳🇬🇧  Its cheap, its cheap for you
冰冻的雨  🇨🇳🇬🇧  Freezing rain
冰冻的鱼  🇨🇳🇬🇧  Frozen fish
刀很便宜  🇨🇳🇬🇧  Knives are cheap
冰冻的食物  🇨🇳🇬🇧  Frozen food
冰冻的大楼  🇨🇳🇬🇧  Frozen building
便宜的  🇨🇳🇬🇧  Its cheap
便宜的  🇨🇳🇬🇧  Cheap
冰冻咖啡  🇨🇳🇬🇧  Frozen Coffee
冻成冰了  🇨🇳🇬🇧  Its frozen
冰冻汽水  🇨🇳🇬🇧  Frozen soda
很便宜不贵  🇨🇳🇬🇧  Its cheap and not expensive
不贵,很便宜  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive, its cheap
你这个已经很便宜了,很便宜了  🇨🇳🇬🇧  Youre already cheap, its cheap
便宜便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Cheaper
第一次来,但是很喜欢泰国吃的,便宜,玩的便宜,风景很漂亮,但是很热  🇨🇳🇬🇧  First time, but like Thai food, cheap, play cheap, beautiful scenery, but very hot
便宜  🇨🇳🇬🇧  cheap
便宜  🇨🇳🇬🇧  Cheap