Vietnamese to Chinese

How to say Đây sạc điện thoại nữa nhé in Chinese?

现在再给电话充电了

More translations for Đây sạc điện thoại nữa nhé

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 现在再给电话充电了

充电话费  🇨🇳🇬🇧  Charge the phone charge
在充电  🇨🇳🇬🇧  On charging
现在打电话  🇨🇳🇬🇧  Call now
充电电源  🇨🇳🇬🇧  Charging the power supply
给手机充电  🇨🇳🇬🇧  Charging your phone
充电  🇨🇳🇬🇧  Charging
充电  🇨🇳🇬🇧  Charge
有苹果充电口的吗 给充电宝充电的苹果充电插口  🇨🇳🇬🇧  Have an Apple charging port
电话有电了  🇨🇳🇬🇧  Theres electricity on the phone
这个现在需要充电  🇨🇳🇬🇧  This now needs to be recharged
给我打电话了  🇨🇳🇬🇧  Call me
现在停电了  🇨🇳🇬🇧  There is a power cut now
电话电话  🇨🇳🇬🇧  Phone
打电话给  🇨🇳🇬🇧  Call
给打电话  🇨🇳🇬🇧  Call
手机在充电  🇨🇳🇬🇧  The phone is charging
怎么充电?充电接口在哪里  🇨🇳🇬🇧  How do I charge it? Where is the charging connector
电充上了么  🇨🇳🇬🇧  Is it charged
给我手机充电  🇨🇳🇬🇧  Charge my phone
充电给手机先  🇨🇳🇬🇧  Charge your phone first