因为外面的空气好 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the air outside is good | ⏯ |
空调的 🇨🇳 | 🇬🇧 Air-conditioned | ⏯ |
空调不出冷气 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no air conditioning in the air conditioner | ⏯ |
里面下面有空气 🇨🇳 | 🇬🇧 There is air under it | ⏯ |
啥空调啥空调 🇨🇳 | 🇬🇧 What air conditioner what air conditioning | ⏯ |
空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning | ⏯ |
空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning | ⏯ |
空调 🇨🇳 | 🇬🇧 air conditioner | ⏯ |
空调不凉 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning is not cool | ⏯ |
空调不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning is not cold | ⏯ |
那里的空气很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The air there is good | ⏯ |
空气水是清的,空气是新鲜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Air water is clear, air is fresh | ⏯ |
空空的 🇨🇳 | 🇬🇧 Empty | ⏯ |
空气不好 🇨🇳 | 🇬🇧 The air is not good | ⏯ |
空气 🇨🇳 | 🇬🇧 atmosphere | ⏯ |
空气 🇨🇳 | 🇬🇧 Air | ⏯ |
空调调高 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning is turned high | ⏯ |
调高 空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn up air conditioning | ⏯ |
调低空调 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn down the air conditioner | ⏯ |
空调后面处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning back handling | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |