Chinese to Vietnamese

How to say 岘港很漂亮,我们是中国人,来旅行的 in Vietnamese?

Đà Nẵng rất đẹp, chúng tôi là Trung Quốc, đến để đi du lịch

More translations for 岘港很漂亮,我们是中国人,来旅行的

酷,我是来岘港旅游的  🇨🇳🇬🇧  Cool, Im traveling to Da Nang
岘港  🇨🇳🇬🇧  Xie
我们是来旅行的  🇨🇳🇬🇧  Were here to travel
是的,很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Yes, its beautiful
我们是从中国来旅游的  🇨🇳🇬🇧  Were traveling from China
很漂亮的女人  🇨🇳🇬🇧  A beautiful woman
我们来旅游,新西兰风景很漂亮  🇨🇳🇬🇧  We come to travel, New Zealand is very beautiful scenery
你很漂亮,你是美国人吗  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful, are you American
我是中国人,我来你们这里旅游  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, Im here to travel
我们来旅行  🇨🇳🇬🇧  Lets travel
你们很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
我们一家人来旅行  🇨🇳🇬🇧  Our family is traveling
外国人来中国旅游  🇨🇳🇬🇧  Foreigners come to China to travel
香港很漂亮,也很重要,这个大陆对香港也非常的尊重,我们实行的政策是港人治港,由香港人自己来管理自己的事务  🇨🇳🇬🇧  香港很漂亮,也很重要,这个大陆对香港也非常的尊重,我们实行的政策是港人治港,由香港人自己来管理自己的事务
他是很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Hes beautiful
她是很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Shes beautiful
很漂亮很漂亮,你说有多漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful, how beautiful you say
你回来中国旅行吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming back for a trip to China
很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its pretty
很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its beautiful

More translations for Đà Nẵng rất đẹp, chúng tôi là Trung Quốc, đến để đi du lịch

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home