Chinese to Vietnamese

How to say 要适应这里的空气 in Vietnamese?

Để thích ứng với không khí ở đây

More translations for 要适应这里的空气

上海的气候适应吗  🇨🇳🇬🇧  Does the climate in Shanghai adapt
适应的  🇨🇳🇬🇧  adapted
你是不是不适应这的气候  🇨🇳🇬🇧  Are you not comfortable with the climate
适应...  🇨🇳🇬🇧  Adapt...
适应  🇨🇳🇬🇧  Adapt
那里的空气很好  🇨🇳🇬🇧  The air there is good
这样的天气很适合在家里  🇨🇳🇬🇧  Such weather is perfect for home
我真的不适应这样  🇨🇳🇬🇧  I really dont fit in
适应性  🇨🇳🇬🇧  Adaptability
不适应  🇨🇳🇬🇧  Not adapted
使适应  🇨🇳🇬🇧  Adapting
空气  🇨🇳🇬🇧  atmosphere
空气  🇨🇳🇬🇧  Air
这里的天气  🇨🇳🇬🇧  The weather here
空气水是清的,空气是新鲜的  🇨🇳🇬🇧  Air water is clear, air is fresh
这天气适合睡觉  🇨🇳🇬🇧  The weather is good for sleeping
新鲜的空气  🇨🇳🇬🇧  Fresh air
清新的空气  🇨🇳🇬🇧  Fresh air
我们应该保护空气,不然不干净的空气污染它  🇨🇳🇬🇧  We should protect the air, or its not clean air pollution it
里面下面有空气  🇨🇳🇬🇧  There is air under it

More translations for Để thích ứng với không khí ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna