Chinese to Vietnamese

How to say 她鞋坏了 in Vietnamese?

Đôi giày của cô ấy bị hỏng

More translations for 她鞋坏了

把她惯坏了  🇨🇳🇬🇧  Shes spoiled
她是坏人  🇨🇳🇬🇧  She is a bad person
说她坏话  🇨🇳🇬🇧  Say bad things about her
她弄坏了我的玩具  🇨🇳🇬🇧  She broke my toy
她弄坏了我的水杯  🇨🇳🇬🇧  She broke my glass
她买了一双运动鞋  🇨🇳🇬🇧  She bought a pair of sneakers
坏了  🇨🇳🇬🇧  Its broken
坏了  🇨🇳🇬🇧  Bad
她的鞋在这  🇨🇳🇬🇧  Her shoes are here
是谁弄坏了她的玩具  🇨🇳🇬🇧  Who broke her toy
不知不觉的宠坏了她  🇨🇳🇬🇧  unknowingly spoiled her
坏了,这个纹身坏了  🇨🇳🇬🇧  Its broken, this tattoo is broken
灯坏了  🇨🇳🇬🇧  The lights broken
急坏了  🇨🇳🇬🇧  Its in a bad way
车坏了  🇨🇳🇬🇧  The cars broken
It坏了  🇨🇳🇬🇧  Its broken
灯坏了  🇨🇳🇬🇧  The light is out
吃坏了  🇨🇳🇬🇧  Its a bad food
车坏了  🇨🇳🇬🇧  The car broke down
惯坏了  🇨🇳🇬🇧  Its bad

More translations for Đôi giày của cô ấy bị hỏng

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks