Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đã ăn nó in Chinese?

我吃了

More translations for Tôi đã ăn nó

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art

More translations for 我吃了

我不吃了,我吃饱了  🇨🇳🇬🇧  I dont eat, Im full
我吃了  🇨🇳🇬🇧  I ate it
我吃了,你吃了吗  🇨🇳🇬🇧  I ate it, did you eat it
你吃饭了吗?我吃了  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? I ate it
我吃过了  🇨🇳🇬🇧  Ive eaten
我吃饱了  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough
我吃完了  🇨🇳🇬🇧  Im done
我吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Im having dinner
我吃惊了  🇨🇳🇬🇧  I was surprised
我吃饱了  🇨🇳🇬🇧  I am full
我吃鸡了  🇨🇳🇬🇧  I ate chicken
我吃醋了  🇨🇳🇬🇧  Im jealous
我吃饭了  🇨🇳🇬🇧  I ate
我不吃了  🇨🇳🇬🇧  I dont eat
我吃过了  🇨🇳🇬🇧  I had my meal
我们吃了  🇨🇳🇬🇧  We ate
我吃饭了,你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Ive eaten
我吃完饭了,你吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Ive finished my meal
你吃饭了吗?是的,我吃了  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten?Yes, I ate it
我要去吃饭了,你吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner