有点贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little expensive | ⏯ |
有点小贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little expensive | ⏯ |
有点贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little expensive | ⏯ |
算有点小贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little expensive | ⏯ |
我觉得有点贵 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its a little expensive | ⏯ |
那有点儿贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a little expensive | ⏯ |
这个有点小贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is a little expensive | ⏯ |
这个东西有点贵 🇨🇳 | 🇬🇧 This thing is a little expensive | ⏯ |
晚上会贵一点点,晚上会贵一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little bit more expensive in the evening, its a little bit more expensive in the evening | ⏯ |
会觉得有点贵,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a little expensive, isnt it | ⏯ |
有多贵 🇨🇳 | 🇬🇧 How expensive | ⏯ |
还有贵一点的聘礼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any more expensive bride price | ⏯ |
很好看,但是就是有点贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice, but its just a little expensive | ⏯ |
就是机器的价格有点贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the price of the machine is a little expensive | ⏯ |
有何贵干 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of dry | ⏯ |
路有多贵 🇨🇳 | 🇬🇧 How expensive is the road | ⏯ |
也有贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also expensive | ⏯ |
便宜点太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
太贵了,便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
太贵了便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive, its cheaper | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |