我们想去买鞋,最近有商店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like to buy shoes | ⏯ |
我想买一双鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pair of shoes | ⏯ |
我想买双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pair of slippers | ⏯ |
我想买个运动鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a sports shoes | ⏯ |
是的,我想买一双鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Id like to buy a pair of shoes | ⏯ |
我想购买一双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a pair of slippers | ⏯ |
最近我非常想买鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been trying to buy shoes lately | ⏯ |
你们去年买过鞋子的 🇨🇳 | 🇬🇧 You bought shoes last year | ⏯ |
买鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy shoes | ⏯ |
我们去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go buy it | ⏯ |
怎么会想到买鞋给我 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you think of buying shoes for me | ⏯ |
我想买一双鞋,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pair of shoes, how much is it | ⏯ |
我们先下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go down first | ⏯ |
那我先去买笔了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill buy a pen first | ⏯ |
你可以先买一双鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 You can buy a pair of shoes first | ⏯ |
我要买鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy shoes | ⏯ |
老婆,我们先去把鸭子买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, lets buy the duck first | ⏯ |
你陪我去买一双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll go with me to buy a pair of slippers | ⏯ |
我想去买吃品 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy something to eat | ⏯ |
我们想去 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |