漂亮的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice clothes | ⏯ |
你的衣服很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your clothes are beautiful | ⏯ |
我的衣服漂亮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is my dress beautiful | ⏯ |
春天的衣服很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring clothes are beautiful | ⏯ |
你这衣服真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your dress is so beautiful | ⏯ |
我们可以穿新的漂亮的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 We can wear new beautiful clothes | ⏯ |
你今天穿的衣服很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes you are wearing today are very beautiful | ⏯ |
漂亮的衣裳 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful clothes | ⏯ |
我有很多漂亮的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of beautiful clothes | ⏯ |
这件衣服漂亮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this dress beautiful | ⏯ |
民族服装 🇨🇳 | 🇬🇧 National Costumes | ⏯ |
是的 漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, pretty | ⏯ |
你回去是不是穿你们民族的衣服?是不是很好看呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back to wear ingress clothes of your people? Isnt that nice | ⏯ |
你是个漂亮漂亮的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a beautiful girl | ⏯ |
我可以穿很多漂亮的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I can wear a lot of beautiful clothes | ⏯ |
别为了漂亮穿很少的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont wear very little clothes for the sake of being beautiful | ⏯ |
漂亮的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty you | ⏯ |
这衣服看起来漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The dress looks beautiful | ⏯ |
这件漂亮的毛衣 🇨🇳 | 🇬🇧 This beautiful sweater | ⏯ |
你那个衣服很漂亮,但是你买的时候多少钱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Your dress is beautiful, but how much did you buy it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |